Có 2 kết quả:
水彩画 shuǐ cǎi huà ㄕㄨㄟˇ ㄘㄞˇ ㄏㄨㄚˋ • 水彩畫 shuǐ cǎi huà ㄕㄨㄟˇ ㄘㄞˇ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) watercolor
(2) aquarelle
(2) aquarelle
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) watercolor
(2) aquarelle
(2) aquarelle
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh